Có 2 kết quả:
叵测 pǒ cè ㄆㄛˇ ㄘㄜˋ • 叵測 pǒ cè ㄆㄛˇ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unfathomable
(2) unpredictable
(3) treacherous
(2) unpredictable
(3) treacherous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unfathomable
(2) unpredictable
(3) treacherous
(2) unpredictable
(3) treacherous
Bình luận 0